Acronym | Sense | Language | Topics |
---|---|---|---|
ĐBP | Điện Biên Phủ | In Vietnamese | → Geography |
ĐCSVN | Đảng Cộng sản Việt Nam | In Vietnamese | → Political parties and movements |
ĐHQGHN | Đại học Quốc gia Hà Nội = VNUH | Vietnam National University, Hanoi | In English |
In Vietnamese | → Higher education, universities |
ĐN | Đà Nẵng | In Vietnamese | |
ĐN | Đồng Nai | In Vietnamese | |
ĐNA | Đông Nam Á | In Vietnamese | |
ĐTDĐ | Điện thoại di động | In Vietnamese | |
ĐTLA | Đồng tính luyến ái | In Vietnamese | → Psychology |